Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cấu
  2. cấu âm
  3. cấu chí
  4. cấu hình
  5. cấu kiện
  6. cấu rứt
  7. cấu tạo
  8. cấu tứ
  9. cấu tử
  10. cấu thành
  11. cấu trúc
  12. cấu tượng
  13. cấu véo
  14. cấu xé
  15. cấy
  16. cấy gặt
  17. cấy hái
  18. cầm
  19. cầm đài
  20. cầm đầu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cấu thành

verb

  • To make up, to create, to compose