Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cậy thế
  2. cậy trông
  3. cắc
  4. cắc cớ
  5. cắc kè
  6. cắm
  7. cắm đất
  8. cắm đầu
  9. cắm cúi
  10. cắm cổ
  11. cắm mốc
  12. cắm ruộng
  13. cắm sừng
  14. cắm trại
  15. cắn
  16. cắn bóng
  17. cắn câu
  18. cắn cấu
  19. cắn cỏ
  20. cắn chỉ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cắm cổ

khẩu ngữ

  • Completely wrapped up in what one is doing; without turning one's head
    • sợ quá, cắm cổ chạy một mạch: frightened out of his wits, he ran off without turning his head once
    • cắm cổ chép bài: to be completely wrapped up in copying one's lesson