| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cắn  verb
- To bite
- cắn miếng bánh: to have a bite of cake, to bite off a bit of cake
- cắn chặt môi để khỏi bật tiếng khóc: to bite one's lips to suppress a sob
- rét cắn da cắn thịt: a biting cold
- cá cắn câu: the fish bites
- To pit well
- bàn đóng cắn mộng: the table's boards fit well
- thúng thóc đầy cắn cạp: the level of paddy in the basket fitted well with its brim; the basket of paddy was full to the brim
|
|