Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắm
  2. cắm đất
  3. cắm đầu
  4. cắm cúi
  5. cắm cổ
  6. cắm mốc
  7. cắm ruộng
  8. cắm sừng
  9. cắm trại
  10. cắn
  11. cắn bóng
  12. cắn câu
  13. cắn cấu
  14. cắn cỏ
  15. cắn chỉ
  16. cắn màu
  17. cắn rứt
  18. cắn răng
  19. cắn trắt
  20. cắn trộm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắn

verb

  • To bite
    • cắn miếng bánh: to have a bite of cake, to bite off a bit of cake
    • cắn chặt môi để khỏi bật tiếng khóc: to bite one's lips to suppress a sob
    • rét cắn da cắn thịt: a biting cold
    • cá cắn câu: the fish bites
  • To pit well
    • bàn đóng cắn mộng: the table's boards fit well
    • thúng thóc đầy cắn cạp: the level of paddy in the basket fitted well with its brim; the basket of paddy was full to the brim
  • To stick fast