| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cắn chỉ  - (nói về môi) Pencilled with betel juice
- cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ: that girl who chews betel has lips pencilled with its juice
- nói về đường nét) Neatly pencilled
- kẻ cho thật cắn chỉ: to draw a neatly pencilled line
|
|