Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắm mốc
  2. cắm ruộng
  3. cắm sừng
  4. cắm trại
  5. cắn
  6. cắn bóng
  7. cắn câu
  8. cắn cấu
  9. cắn cỏ
  10. cắn chỉ
  11. cắn màu
  12. cắn rứt
  13. cắn răng
  14. cắn trắt
  15. cắn trộm
  16. cắn xé
  17. cắp
  18. cắp đít
  19. cắp nách
  20. cắp nắp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắn chỉ

  • (nói về môi) Pencilled with betel juice
    • cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ: that girl who chews betel has lips pencilled with its juice
  • nói về đường nét) Neatly pencilled
    • kẻ cho thật cắn chỉ: to draw a neatly pencilled line