Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cẳn nhẳn
  2. cẳng
  3. cẳng chân
  4. cẳng tay
  5. cặc
  6. cặc bò
  7. cặm
  8. cặm cụi
  9. cặn
  10. cặn bã
  11. cặn kẽ
  12. cặp
  13. cặp đôi
  14. cặp ba lá
  15. cặp bến
  16. cặp bồ
  17. cặp chì
  18. cặp díp
  19. cặp kè
  20. cặp kèm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cặn bã

noun

  • Dregs
    • thải chất cặn bã: to eliminate dregs
    • những phần tử cặn bã của xã hội cũ: the dregs of the old society