Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cẳng
  2. cẳng chân
  3. cẳng tay
  4. cặc
  5. cặc bò
  6. cặm
  7. cặm cụi
  8. cặn
  9. cặn bã
  10. cặn kẽ
  11. cặp
  12. cặp đôi
  13. cặp ba lá
  14. cặp bến
  15. cặp bồ
  16. cặp chì
  17. cặp díp
  18. cặp kè
  19. cặp kèm
  20. cặp lồng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cặn kẽ

adj

  • Careful, detailed, minute
    • hiểu cặn kẽ: to understand every detail