Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chê bai
  2. chê chán
  3. chê cơm
  4. chê cười
  5. chê trách
  6. chêm
  7. chênh
  8. chênh chênh
  9. chênh chếch
  10. chênh lệch
  11. chênh vênh
  12. chì
  13. chì bì
  14. chì chiết
  15. chìa
  16. chìa khóa
  17. chìa khoá
  18. chìa khoá trao tay
  19. chìa vôi
  20. chìm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chênh lệch

  • Uneven, unequal, of different levels
    • giá cả chênh lệch: the prices are of different levels
    • lực lượng hai bên rất chênh lệch: both sides' strength is very unequal
    • khắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhau: to do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry