Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chênh vênh
  2. chì
  3. chì bì
  4. chì chiết
  5. chìa
  6. chìa khóa
  7. chìa khoá
  8. chìa khoá trao tay
  9. chìa vôi
  10. chìm
  11. chìm đắm
  12. chìm lỉm
  13. chìm nổi
  14. chìm ngập
  15. chìm nghỉm
  16. chìm xuồng
  17. chình
  18. chình ình
  19. chí
  20. chí ác

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chìm

verb

  • To sink
    • chiếc tàu chìm dưới đáy biển: the ship was sunk deep at the bottom of the sea
    • xác chết chìm xuống nước: the corpse sank into the water
    • chiếc đò đang chìm dần: the boat was slowly sinking
    • khắc chìm: sunk carving
    • của chìm: sunk property, hidden wealth
    • làng xóm chìm trong đêm tối: hamlet and village was sunk in darkness
    • câu chuyện đó đã chìm sâu vào dĩ vãng: that story is sunk deep in the past, that story belongs now to the distant past