| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chênh vênh  adj
- Tottery, tottering
- chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối: a tottery bamboo bridge spanned across the stream
- nhà sàn chênh vênh bên sườn núi: a tottery hut on stilts on the mountain slope
- thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng: a tottery position like hanging by a thread
|
|