Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chìm
  2. chìm đắm
  3. chìm lỉm
  4. chìm nổi
  5. chìm ngập
  6. chìm nghỉm
  7. chìm xuồng
  8. chình
  9. chình ình
  10. chí
  11. chí ác
  12. chí ít
  13. chí cao
  14. chí công
  15. chí công vô tư
  16. chí cốt
  17. chí cha chí chát
  18. chí chát
  19. chí chết
  20. chí choé

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chí

noun

  • Head louse
  • Will, ambition
    • nuôi chí lớn: to nurture a great ambition
    • trước khó khăn không hề nản chí: not to lose heart in front of difficulties

từ nối

  • (đi với từ) To, down to
    • từ đầu chí cuối: from the beginning down to the end

adv

  • Utterly, extremely