| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chí  noun
- Will, ambition
- nuôi chí lớn: to nurture a great ambition
- trước khó khăn không hề nản chí: not to lose heart in front of difficulties
từ nối
- (đi với từ) To, down to
- từ đầu chí cuối: from the beginning down to the end
adv
|
|