Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chóng chầy
  2. chóng mặt
  3. chóng vánh
  4. chóp
  5. chóp bu
  6. chóp chài
  7. chóp chép
  8. chóp chóp
  9. chóp rễ
  10. chót
  11. chót vót
  12. chôm
  13. chôm chôm
  14. chôn
  15. chôn cất
  16. chôn chân
  17. chôn rau cắt rốn
  18. chôn sống
  19. chôn vùi
  20. chông

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chót

noun

  • Extremity, end, last
    • trên chót đỉnh cột cờ: at the extremity of the top of the flag pole
    • màn chót của vở kịch: the ending (final) act of a play
    • tin giờ chót: the news of the last hour, the latest news, the stop-press news
    • thi đỗ chót: to pass last on the list

adj

  • Glaring, staring
    • môi đỏ chót: lips of a staring red