Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chói mắt
  2. chói tai
  3. chóng
  4. chóng chầy
  5. chóng mặt
  6. chóng vánh
  7. chóp
  8. chóp bu
  9. chóp chài
  10. chóp chép
  11. chóp chóp
  12. chóp rễ
  13. chót
  14. chót vót
  15. chôm
  16. chôm chôm
  17. chôn
  18. chôn cất
  19. chôn chân
  20. chôn rau cắt rốn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chóp chép

  • Smacking noise
    • tiếng lợn ăn cám chóp chép: the smacking noise of pigs feeding
    • nhai trầu chóp chép: to chew betel and areca-nut with a smacking noise