| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chôn  verb
- To bury, to fix in the ground
- chôn cột: to fix a stake in the ground
- chôn của: to bury valuables
- người chết chưa chôn: a dead person waiting to be buried
- nơi chôn nhau cắt rốn: native place, birthplace
|
|