Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chúa xuân
  2. chúc
  3. chúc mừng
  4. chúc phúc
  5. chúc tết
  6. chúc tụng
  7. chúc từ
  8. chúc thọ
  9. chúc thư
  10. chúi
  11. chúi đầu
  12. chúi mũi
  13. chúm
  14. chúm chím
  15. chúng
  16. chúng ông
  17. chúng bay
  18. chúng bạn
  19. chúng khẩu đồng từ
  20. chúng mày

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chúi

verb

  • To bend one's head forward
    • đi hơi chúi về phía trước: to walk with one's head a little bent forward
    • thuyền chúi mũi: the boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
  • To be completely engrossed in
    • chúi vào công việc: to be completely engrossed in one's work