Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chưởng khế
  2. chưởng lý
  3. chưởng quản
  4. chườm
  5. chường
  6. chượp
  7. chước
  8. chước lượng
  9. chước quỷ mưu thần
  10. chướng
  11. chướng khí
  12. chướng mắt
  13. chướng ngại
  14. chướng ngại vật
  15. chướng tai
  16. chướng tai gai mắt
  17. chưn
  18. chưng
  19. chưng bày
  20. chưng cất

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chướng

adj

  • Offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatablẹ.
    • cái giừơng kê ngay giữa phòng, chướng lắm!: how unaesthetic to put a bed right in the middle of the room!
    • câu nói nghe rất chướng: how unpalatable that statement!
    • ăn mặc lố lăng chướng cả mắt: such excentric clothing is a real eyesore