Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chưa hề
  2. chưa từng
  3. chưởi
  4. chưởng
  5. chưởng ấn
  6. chưởng bạ
  7. chưởng khế
  8. chưởng lý
  9. chưởng quản
  10. chườm
  11. chường
  12. chượp
  13. chước
  14. chước lượng
  15. chước quỷ mưu thần
  16. chướng
  17. chướng khí
  18. chướng mắt
  19. chướng ngại
  20. chướng ngại vật

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chườm

verb

  • To apply compresses to
    • chườm nóng: to apply hot compresses to
    • túi chườm nước đá: an ice-bag (to be used as a cold compress)