Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chả giò
  2. chả là
  3. chả lẽ
  4. chả lụa
  5. chả nướng
  6. chả quế
  7. chả rán
  8. chả viên
  9. chải
  10. chải đầu
  11. chải chuốt
  12. chảo
  13. chảu
  14. chảy
  15. chảy máu
  16. chảy máu vàng
  17. chảy rửa
  18. chảy rữa
  19. chảy thây
  20. chảy xiết

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chải đầu

verb

  • To comb; to brush