| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chấp  verb
- To give some handicap
- chấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắng
- To defy
- một người chấp ba người: one man defies three
- chấp mọi khó khăn: to defy all difficulties
- To accept, to grant
- chấp đơn: to accept (grant) a request
- To resent, to have a grudge against
- nó lỡ lời, chấp làm gì: it was a slip of his tongue, don't have a grudge against him
- chấp làm gì lời nói của trẻ con
|
|