Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chấn
  2. chấn áp
  3. chấn động
  4. chấn chỉnh
  5. chấn hưng
  6. chấn song
  7. chấn tâm
  8. chấn tử
  9. chấn thương
  10. chấp
  11. chấp đơn
  12. chấp bút
  13. chấp bậc
  14. chấp cha chấp chới
  15. chấp chính
  16. chấp chứa
  17. chấp chới
  18. chấp chưởng
  19. chấp hành
  20. chấp kinh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chấp

verb

  • To give some handicap
    • chấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắng
  • To defy
    • một người chấp ba người: one man defies three
    • chấp mọi khó khăn: to defy all difficulties
  • To accept, to grant
    • chấp đơn: to accept (grant) a request
  • To resent, to have a grudge against
    • nó lỡ lời, chấp làm gì: it was a slip of his tongue, don't have a grudge against him
    • chấp làm gì lời nói của trẻ con