Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chối từ
  2. chối xác
  3. chốn
  4. chống
  5. chống án
  6. chống đỡ
  7. chống đối
  8. chống báng
  9. chống cự
  10. chống chế
  11. chống chếnh
  12. chống chọi
  13. chống chỏi
  14. chống hạn
  15. chống lại
  16. chống nạng
  17. chống nạnh
  18. chống trả
  19. chốp
  20. chốt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chống chế

verb

  • To try to justify oneself
    • đã làm sai còn chống chế: he had done wrong, yet he tried hard to justify himself