Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chối
  2. chối đây đẩy
  3. chối bai bải
  4. chối bay
  5. chối bỏ
  6. chối cãi
  7. chối tai
  8. chối từ
  9. chối xác
  10. chốn
  11. chống
  12. chống án
  13. chống đỡ
  14. chống đối
  15. chống báng
  16. chống cự
  17. chống chế
  18. chống chếnh
  19. chống chọi
  20. chống chỏi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chốn

noun

  • Destination, place, area, home
    • đi đến nơi về đến chốn: to arrive at destination, to get home
    • chốn thị thành: the urban area
    • có nơi có chốn: to be engaged, to be married
    • đến nơi đến chốn: thorough
    • chuẩn bị đến nơi đến chốn: to make thorough preparations
    • một chốn đôi quê: scattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình)