Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chừng
  2. chừng ấy
  3. chừng độ
  4. chừng mực
  5. chừng nào
  6. chừng như
  7. chửa
  8. chửa con so
  9. chửa hoang
  10. chửi
  11. chửi đổng
  12. chửi bóng chửi gió
  13. chửi bới
  14. chửi chó mắng mèo
  15. chửi mắng
  16. chửi như tát nước
  17. chửi như vặt thịt
  18. chửi rủa
  19. chửi thề
  20. chửng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chửi

verb

  • To abuse, to call (someone) names
    • không hề chửi ai bao giờ: never to call anyone names
    • chửi như tát nước vào mặt: to heap abuses on
    • chửi chó mắng mèo: to abuse indirectly