| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chửi  verb
- To abuse, to call (someone) names
- không hề chửi ai bao giờ: never to call anyone names
- chửi như tát nước vào mặt: to heap abuses on
- chửi chó mắng mèo: to abuse indirectly
|
|