Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cheng cheng
  2. cheo
  3. cheo chéo
  4. cheo cheo
  5. cheo cưới
  6. cheo leo
  7. cheo veo
  8. chi
  9. chi đội
  10. chi điếm
  11. chi đoàn
  12. chi bằng
  13. chi bộ
  14. chi cục
  15. chi chít
  16. chi dùng
  17. chi dụng
  18. chi họ
  19. chi hội
  20. chi li

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chi điếm

noun

  • Branch (of a firm)
    • chi điếm ngoại thương: a foreign trade company branch
    • chi điếm ngân hàng huyện: a district branch of the National Bank