Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chuồng tiêu
  2. chuồng trại
  3. chuồng xí
  4. chuệch choạc
  5. chuệnh choạng
  6. chuộc
  7. chuộc tội
  8. chuội
  9. chuộng
  10. chuột
  11. chuột đồng
  12. chuột bạch
  13. chuột cống
  14. chuột chũi
  15. chuột chù
  16. chuột lang
  17. chuột nhà
  18. chuột nhắt
  19. chuột rút
  20. chuột tam thể

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chuột

noun

  • Rat, mouse
    • ướt như chuột lột: drenched to the bone, like a drowned rat

thành ngữ

  1. chuột chạy cùng sào
    • to be at the end of one's tether
  2. cháy nhà ra mặt chuột
    • xem cháy
  3. chuột sa chĩnh gạo
    • xem chĩnh