| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | chuột  noun
- Rat, mouse
- ướt như chuột lột: drenched to the bone, like a drowned rat
thành ngữ- chuột chạy cùng sào
- to be at the end of one's tether
- cháy nhà ra mặt chuột
- chuột sa chĩnh gạo
|
|