Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chương chướng
  2. Chương Dương
  3. chương trình
  4. chương trình nghị sự
  5. cla-ri-nét
  6. cla-vét
  7. clanh-ke
  8. cli-sê
  9. clo
  10. clo-rát
  11. clo-rua
  12. co
  13. co bóp
  14. co dúm
  15. co gân
  16. co giãn
  17. co giật
  18. co kéo
  19. co lại
  20. co quắp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

clo-rát

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Chlorate) chlorate