Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. dịu
  2. dịu dàng
  3. dịu giọng
  4. dịu hiền
  5. dịu ngọt
  6. dớ da dớ dẩn
  7. dớ dẩn
  8. dớn dác
  9. dớp
  10. dội
  11. dội lại
  12. dộng
  13. dột
  14. dột nát
  15. dăm
  16. dăm ba
  17. dăm bào
  18. dăm kết
  19. dăn
  20. dăn dúm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

dội

verb

  • to pour (water); to bound; to resound; to kick