Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. glô-côm
  2. gli-xê-rin
  3. glu-cô
  4. glu-xít
  5. go
  6. goá
  7. goá bụa
  8. goòng
  9. gom
  10. gom góp
  11. gon
  12. gra-nít
  13. gra-phít
  14. gram
  15. gu
  16. gu-đrông
  17. guốc
  18. guốc chẳn
  19. guốc lẻ
  20. guồng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gom góp

  • Save up
    • Gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp.: To save up for several months for a bicycle