Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. goòng
  2. gom
  3. gom góp
  4. gon
  5. gra-nít
  6. gra-phít
  7. gram
  8. gu
  9. gu-đrông
  10. guốc
  11. guốc chẳn
  12. guốc lẻ
  13. guồng
  14. guồng máy
  15. guột

  16. gườm
  17. gườm gườm
  18. gượm
  19. gượng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

guốc

noun

  • wooden shoe; wooden clog