Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. glu-cô
  2. glu-xít
  3. go
  4. goá
  5. goá bụa
  6. goòng
  7. gom
  8. gom góp
  9. gon
  10. gra-nít
  11. gra-phít
  12. gram
  13. gu
  14. gu-đrông
  15. guốc
  16. guốc chẳn
  17. guốc lẻ
  18. guồng
  19. guồng máy
  20. guột

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gra-nít

  • (tiếng Pháp gọi là Granite) granite (consisting chiefly of quartz, orthoclase or microcline, and mica, used in monuments and for building)