Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hộ sĩ
  2. hộ sản
  3. hộ sinh
  4. hộ tang
  5. hộ tống
  6. hộ tịch
  7. hộ thân
  8. hộ trì
  9. hộ vệ
  10. hộc
  11. hộc hà hộc hệch
  12. hộc hệch
  13. hộc máu
  14. hộc tốc
  15. hộc tiết
  16. hội
  17. hội ái hữu
  18. hội ẩm
  19. hội ý
  20. hội đàm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hộc

noun

  • unit of dry measure

verb

  • to vomit
    • hộc máu: to vomit blood