Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hoả hoạn
  2. hoả kế
  3. hoả khí
  4. hoả lò
  5. hoả lực
  6. hoả mù
  7. hoả pháo
  8. hoả sơn
  9. hoả tai
  10. hoả táng
  11. hoả tốc
  12. hoả thiêu
  13. hoả thuyền
  14. hoả tiễn
  15. hoả tinh
  16. hoả tuyến
  17. hoả xa
  18. hoảng
  19. hoảng hốt
  20. hoảng hồn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hoả táng

  • to incinerate; to cremate