Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khử
  2. khử độc
  3. khử cực
  4. khử mùi
  5. khử nhiễm
  6. khử nước
  7. khử từ
  8. khử trùng
  9. khựng
  10. khểnh
  11. khố
  12. khố đỏ
  13. khố dây
  14. khố lục
  15. khố tải
  16. khố vàng
  17. khố xanh
  18. khốc
  19. khốc hại
  20. khốc liệt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khểnh

  • Protruding
    • Răng khểnh: To have protruding teeth,to be buck-toothed
  • Lounging, sprawling
    • Ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà: To spend day off sprawling in bed at home