Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lặng ngắt
  2. lặng người
  3. lặng yên
  4. lặp
  5. lặp bặp
  6. lặp lại
  7. lặt
  8. lặt lẹo
  9. lặt vặt
  10. lẹ
  11. lẹ làng
  12. lẹm
  13. lẹo
  14. lẹp kẹp
  15. lẹp xẹp
  16. lẹt đẹt
  17. lẹt xẹt
  18. lẻ
  19. lẻ bộ
  20. lẻ loi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lẹ

adj

  • rapid; speedy; swift
    • lẹ như chớp: as swift as thought