Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. năng nổ
  2. năng suất

  3. nõ điếu
  4. nõ nường
  5. nõn
  6. nõn nà
  7. nõn nường
  8. ne
  9. needly
  10. nem
  11. nem chua
  12. nem nép
  13. nem rán
  14. neo
  15. neo đơn
  16. nga
  17. Nga hoàng
  18. nga mi
  19. Nga văn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

needly

verb

  • to solder; to weld
    • mối hàn: soldered joint