Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngấm nguẩy
  2. ngấm nguýt
  3. ngấn
  4. ngấn lệ
  5. ngấp nghé
  6. ngất
  7. ngất nga ngất ngưởng
  8. ngất ngư
  9. ngất ngưởng
  10. ngất trời
  11. ngất xỉu
  12. ngấu
  13. ngấu nghiến
  14. ngấy
  15. ngấy sốt
  16. ngầm
  17. ngầm ngập
  18. ngần
  19. ngần nào
  20. ngần ngại

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngất trời

  • Sky-craping, sky-high, towering
    • Tòa nhà mấy chục tầng cao ngất trời: A sky-high building with scores of storeys, a sky-srcaping multi-storeyed building