Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngứa tay
  2. ngứa tiết
  3. ngừa
  4. ngừng
  5. ngừng bút
  6. ngừng bắn
  7. ngừng bước
  8. ngừng tay
  9. ngừng trệ
  10. ngửa
  11. ngửa tay
  12. ngửi
  13. ngửng
  14. ngữ
  15. ngữ âm
  16. ngữ âm học
  17. ngữ điệu
  18. ngữ đoạn
  19. ngữ cảnh
  20. ngữ học

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngửa

  • with face upward, on one's back
    • Đồng tiền ngửa: A coin lying with head upward
    • Ngã ngửa: To fall flat on one's back
  • Turn upward
    • Ngửa mặt lên nhìn: To turn one's face upwardand look, to look up