Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ngứa tai
  2. ngứa tay
  3. ngứa tiết
  4. ngừa
  5. ngừng
  6. ngừng bút
  7. ngừng bắn
  8. ngừng bước
  9. ngừng tay
  10. ngừng trệ
  11. ngửa
  12. ngửa tay
  13. ngửi
  14. ngửng
  15. ngữ
  16. ngữ âm
  17. ngữ âm học
  18. ngữ điệu
  19. ngữ đoạn
  20. ngữ cảnh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ngừng trệ

  • Come to standstill, stagnate