Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhăn nhó
  2. nhăn nhúm
  3. nhăn nhẳn
  4. nhăn nhở
  5. nhăn nheo
  6. nhăn răng
  7. nhăng
  8. nhăng cuội
  9. nhăng nhít
  10. nhăng nhẳng
  11. nhõn
  12. nhe
  13. nhem
  14. nhem nhép
  15. nhem nhúa
  16. nhem nhẻm
  17. nhem nhuốc
  18. nhem thèm
  19. nhen
  20. nhen nhúm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhăng nhẳng

  • Insisten
    • Nhăng nhẳng xin tiền mẹ: To ask insistently for money from one's mother