Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhõn
  2. nhe
  3. nhem
  4. nhem nhép
  5. nhem nhúa
  6. nhem nhẻm
  7. nhem nhuốc
  8. nhem thèm
  9. nhen
  10. nhen nhúm
  11. nheo
  12. nheo nhéo
  13. nheo nhóc
  14. nheo nhẻo
  15. nhi
  16. nhi đồng
  17. nhi khoa
  18. nhi nữ
  19. nhi nhí
  20. nhi tính

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhen nhúm

  • Be just off to a good start, be just starting.
  • arise, be born, spring up; crop up; appear