Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. nhăng
  2. nhăng cuội
  3. nhăng nhít
  4. nhăng nhẳng
  5. nhõn
  6. nhe
  7. nhem
  8. nhem nhép
  9. nhem nhúa
  10. nhem nhẻm
  11. nhem nhuốc
  12. nhem thèm
  13. nhen
  14. nhen nhúm
  15. nheo
  16. nheo nhéo
  17. nheo nhóc
  18. nheo nhẻo
  19. nhi
  20. nhi đồng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

nhem nhẻm

  • Without giving one's mouth a rest
    • Ăn nhem nhẻm suốt ngày: To eat the whole day long without giving one's mouth a rest
    • Nói nhem nhẻm: To speak continuously, to palaver