Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. rên
  2. rên la
  3. rên rẩm
  4. rên rỉ
  5. rên siết
  6. rên xiết
  7. rêu
  8. rêu rao
  9. rì rào
  10. rì rì
  11. rì rầm
  12. rìa
  13. rình
  14. rình mò
  15. rình rang
  16. rình rập
  17. rình rịch
  18. rìu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • Lush
    • Cỏ mọc xanh rì: The grass grew lushly green
    • Bờ bụi rậm rì: Lush bushes
  • Excessively, extremely
    • Chậm rì: Excessively slow
    • Rì rì (láy, ý tăng): Very slow
    • Vòi nước tắc, chảy rì rì: Water drips very slowly from a clogged up tap
    • Bí rì rì: To be in a bad fix