Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sinh vật
  2. sinh vật học
  3. sinh viên
  4. so
  5. so đũa
  6. so đọ
  7. so đo
  8. so bì
  9. so dây
  10. so kè
  11. so le
  12. so màu
  13. so sánh
  14. so với
  15. soàn soạt
  16. soái
  17. soái phủ
  18. soán đoạt
  19. soát
  20. soát vé

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

so kè

  • Be meanly particular about money, be niggardly (near) about money
  • Unequal, not of the same length