Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sinh viên
  2. so
  3. so đũa
  4. so đọ
  5. so đo
  6. so bì
  7. so dây
  8. so kè
  9. so le
  10. so màu
  11. so sánh
  12. so với
  13. soàn soạt
  14. soái
  15. soái phủ
  16. soán đoạt
  17. soát
  18. soát vé
  19. soát xét
  20. soóc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

so màu

  • (lý, hóa học) Colourimetric
    • Phép so màu: Colourimetry