Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ám hại
  2. ám hiệu
  3. ám lệnh
  4. ám muội
  5. ám quẻ
  6. ám sát
  7. ám tả
  8. ám thị
  9. ám trợ
  10. án
  11. án lệ
  12. án lệnh
  13. án mạch
  14. án mạng
  15. án ngữ
  16. án phí
  17. án sát
  18. án tử hình
  19. án thư
  20. án treo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

án

noun

  • High and narrow table
  • Case
    • vụ án giết người: murder case
  • Sentence
    • án tử hình: death sentence
    • án khổ sai: hard labour sentence

verb

  • To obstruct, to block the way
    • án binh bất động: to station one's troops somewhere and lie low