Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. am-pun
  2. an
  3. an ủi
  4. an ba ni
  5. an bang
  6. an bài
  7. an biên
  8. an cư
  9. an cư lạc nghiệp
  10. an dân
  11. an dật
  12. an dưỡng
  13. an dưỡng đường
  14. an giấc
  15. an giấc ngàn thu
  16. an hảo
  17. an hưởng
  18. an khang
  19. an khang thịnh vượng
  20. an lạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

an dân

  • to reassure the people; to calm the people down