Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. an ủi
  2. an ba ni
  3. an bang
  4. an bài
  5. an biên
  6. an cư
  7. an cư lạc nghiệp
  8. an dân
  9. an dật
  10. an dưỡng
  11. an dưỡng đường
  12. an giấc
  13. an giấc ngàn thu
  14. an hảo
  15. an hưởng
  16. an khang
  17. an khang thịnh vượng
  18. an lạc
  19. An Nam
  20. an nghỉ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

an dưỡng

verb

  • To convalesce
    • đi an dưỡng: to go to a convalescent home
    • sự an dưỡng, thời kỳ an dưỡng: convalescence
    • người đang trong thời kỳ an dưỡng: a convalescent
    • nhà an dưỡng: convalescent home, rest center
    • được nghỉ an dưỡng: to be on convalescent leave