Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. át-mốt-phe
  2. át-phan
  3. át-pi-rin
  4. áy
  5. áy náy
  6. âm
  7. âm âm
  8. âm ấm
  9. âm ẩm
  10. âm ỉ
  11. âm đạo
  12. âm đức
  13. âm điệu
  14. âm đoạn
  15. âm ba
  16. âm bản
  17. âm bật hơi
  18. âm binh
  19. âm công
  20. âm cực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âm ỉ

adj

  • Smouldering, dull and lasting
    • lửa cháy âm ỉ: the fire is smouldering
    • cơn đau âm ỉ: a dull ache