Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áp-phích
  2. áp-phe
  3. áp-xe
  4. át
  5. át-lát
  6. át-mốt-phe
  7. át-phan
  8. át-pi-rin
  9. áy
  10. áy náy
  11. âm
  12. âm âm
  13. âm ấm
  14. âm ẩm
  15. âm ỉ
  16. âm đạo
  17. âm đức
  18. âm điệu
  19. âm đoạn
  20. âm ba

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áy náy

verb & adj

  • (To feel) uneasy
    • áy náy vì không giúp được bố mẹ mình: to feel uneasy for having not been able to help one's parents